D-MAX LS 1.9 MT (4WD) GIÁ 675 TRIỆU
D-MAX 2018 - 2019 BLUE POWER
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MÀU XE |
LS PRESTIGE 1.9L MT 4X4 |
---|---|
BẠC |
Có |
TRẮNG |
Có |
ĐEN |
Có |
XÁM |
Có |
ĐỎ |
Có |
KÍCH THƯỚC |
LS PRESTIGE 1.9L MT 4X4 |
---|---|
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ (D x R x C) (mm) |
5295 x 1860 x 1795 |
CHIỀU DÀI CƠ SỞ (mm) |
3095 |
VỆT BÁNH XE TRƯỚC & SAU (mm) |
1570/1570 |
KHOẢNG SÁNG GẦM XE (mm) |
235 |
BÁN KÍNH VÒNG QUAY TỐI THIỂU (m) |
6.3 |
TRỌNG LƯỢNG |
LS PRESTIGE 1.9L MT 4X4 |
---|---|
TRỌNG LƯỢNG BẢN THÂN (kg) |
1940 |
TRỌNG LƯỢNG TOÀN BỘ (kg) |
2800 |
DUNG TÍCH THÙNG NHIÊN LIỆU (Lít) |
76 |
SỐ CHỖ NGỒI (người) |
05 |
ĐỘNG CƠ |
LS PRESTIGE 1.9L MT 4X4 |
---|---|
KIỂU ĐỘNG CƠ |
RZ4E |
LOẠI |
4 xy lanh thẳng hàng. Động cơ dầu 1.9L, phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung, tăng áp biến thiên VGS, làm mát khí nạp |
DUNG TÍCH XY LANH (cc) |
1898 |
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI (kW(PS)/rpm) |
150 (110)/3600 |
MÔ MEN XOẮN CỰC ĐẠI (Nm(kgm)/rpm) |
350/1800-2600 |
CÔNG THỨC BÁNH XE |
4x4 |
MÁY PHÁT ĐIỆN |
12V-120A |
TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI |
EURO4 |
HỘP SỐ |
LS PRESTIGE 1.9L MT 4X4 |
---|---|
LOẠI |
Số sàn 6 cấp |
HỆ THỐNG GÀI CẦU |
Gài cầu điện tử |
KHUNG XE |
LS PRESTIGE 1.9L MT 4X4 |
|
---|---|---|
HỆ THỐNG TREO |
Trước |
Hệ thống treo độc lập dùng đòn kép, lò xò xoắn |
Sau |
Là hợp kim bán nguyệt |
|
HỆ THỐNG PHANH |
Trước |
Đĩa |
Sau |
Tang trống |
|
TRỢ LỰC LÁI |
Thủy lực |
|
KÍCH THƯỚC LỐP XE |
255/60R18 |
|
MÂM XE |
Hợp kim nhôm |
NGOẠI THẤT |
LS PRESTIGE 1.9L MT 4X4 |
---|---|
CỤM ĐÈN TRƯỚC |
Bi-LED Projector với đèn chạy ban ngày LED (Điều chỉnh độ cao bằng tay) |
ĐÈN SƯƠNG MÙ |
Có (Với viền trang trí màu xám) |
TAY NẮM CỬA NGOÀI |
Mạ crôm |
GA LĂNG |
Màu xám đậm |
THANH TRANG TRÍ THỂ THAO MUI XE |
- |
TRANG TRÍ CỘT CỬA |
Màu đen |
KÍNH CHIẾU HẬU NGOÀI |
Mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh và gập điện |
ĂNG-TEN |
Dạng cột |
TAY NẮM CỬA BỬNG SAU |
Mạ crôm |
BẬC LÊN XUỐNG |
Có |
CẢN SAU |
Mạ crôm |
LÓT SÀN THÙNG XE |
Có |
NỘI THẤT |
LS PRESTIGE 1.9L MT 4X4 |
|
---|---|---|
TAY LÁI |
Loại |
3 chấu, bọc da, tích hợp phím điều khiển ấm thanh 7 thoại rãnh tay |
Điều chỉnh |
Gật gù |
|
ỐP TRANG TRÍ ĐỒNG HỒ TÁP LÔ |
PVC |
|
ĐỒNG HỒ TÁP LÔ |
Màn hình hiển thị đa thông tin, có chức năng nhắc lịch báo dưỡng |
|
GHẾ NGỒI |
Hàng ghế thứ 1 |
Ghế người lái chỉnh điện 6 hướng |
Hàng ghế thứ 2 |
Gập 60:40, có tựa tay ở giữa |
|
Chất liệu |
Da (Màu đen) |
|
TÁP PI CỬA XE |
Ốp PVC ở tay vịn cửa |
|
HỘC CỬA GIÓ 2 BÊN |
Ốp viền trang trí đen bóng |
|
TÁP LÔ ĐIỀU KHIỂN CÔNG TẮC CỬA |
Viền trang trí đen bóng |
|
NẮP HỘC ĐỰNG ĐỒ TIỆN ÍCH TRUNG TÂM |
Ốp PVC |
|
NẮP HỘC ĐỰNG ĐỒ TIỆN ÍCH PHÍA TRƯỚC |
Ốp PVC/Viền trang trí đen bóng với logo Isuzu D-MAX |
|
TAY CHỐT MỞ CỬA TRONG |
Mạ crôm |
TIỆN ÍCH |
LS PRESTIGE 1.9L MT 4X4 |
---|---|
CHÌA KHÓA THÔNG MINH & KHỞI ĐỘNG BẰNG NÚT BẤM |
Có |
MỞ CỬA THÔNG MINH |
Có |
KHÓA CỬA TỪ XA |
Có |
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA |
Tự động |
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ |
Màn hình cảm ứng 8" CLARION, Bluetooth, USB, Apple CarPlay / Android Auto |
SỐ LOA |
06 |
CỔNG USB DÀNH CHO SẠC NHANH (5V/2.1A) |
Có (02) |
CỬA SỔ ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN |
Có (Lên xuống tự động và có chức năng chống kẹt tay ở bên phía người lái) |
Ổ CẮM ĐIỆN (12V, 120W) |
Có (Hộc đựng vật dụng tiện ích phía trước) |
THẢM LÓT SÀN |
Có |
AN TOÀN |
LS PRESTIGE 1.9L MT 4X4 |
|
---|---|---|
TÚI KHÍ |
06 |
|
HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH (ABS) |
Có |
|
HỆ THỐNG PHÂN BỔ LỰC PHANH ĐIỆN TỬ (EBD) |
Có |
|
HỆ THỐNG HỖ TRỢ PHANH KHẨN CẤP (BA) |
Có |
|
HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ (ESC) |
Có |
|
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO (TCS) |
Có |
|
HỆ THỐNG HỖ TRỢ KHỞI HÀNH NGANG DỐC (HSA) |
Có |
|
HỆ THỐNG HỖ TRỢ XUỐNG DỐC (HDC) |
Có |
|
HỆ THỐNG PHANH THÔNG MINH (BOS) |
Có |
|
DÂY ĐAI AN TOÀN |
Hàng ghế thứ 1 |
ELR x 2 với bộ căng đai sớm & tự động nới lỏng |
Hàng ghế thứ 2 |
ELR x 3 |
|
KHÓA CỬA TỰ ĐỘNG THEO TỐC ĐỘ |
Có |
|
KHÓA CỬA TỰ ĐỘNG MỞ KHI TÚI KHÍ BUNG |
Có |
|
KHÓA CỬA TRUNG TÂM |
Có |
|
KHÓA CỬA BẢO VỆ TRẺ EM |
Có (Cửa sau) |
|
THANH GIA CƯỜNG CỬA XE |
Có (Tất cả các cửa hông) |
KÍCH THƯỚC |
LS PRESTIGE 1.9L MT 4X4 |
---|---|
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ (D x R x C) (mm) |
5295 x 1860 x 1795 |
CHIỀU DÀI CƠ SỞ (mm) |
3095 |
VỆT BÁNH XE TRƯỚC & SAU (mm) |
1570/1570 |
KHOẢNG SÁNG GẦM XE (mm) |
235 |
BÁN KÍNH VÒNG QUAY TỐI THIỂU (m) |
6.3 |