ISUZU MU-X 1.9 AT (4WD) PREMIUM
Isuzu Việt Nam đã tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm Isuzu D-MAX và Isuzu mu-X 2024 mới tại Trung tâm thương mại Crescent Mall, Quận 7, TP.HCM. Sự kiện cũng đánh dấu sự trở lại thị trường Việt Nam của cả 2 dòng xe này sau một thời gian bị ảnh hưởng từ Nghị định 116 trong nửa đầu năm nay. Bên cạnh đó, việc giới thiệu Isuzu D-MAX mới cũng góp phần làm cho phân khúc xe bán tải cạnh tranh mạnh mẽ hơn trong 2 tháng gần đây, kể từ khi các đối thủ đều đã lần lượt diện kiến các phiên bản mới gồm Chevrolet Colorado, Toyota Hilux, Mazda BT-50 hay mới nhất Ford Ranger.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE:
| 
			 Tên nhà sản xuất  | 
			
			 Công ty TNHH Ô Tô Isuzu Thái Lan  | 
		|
| 
			 Địa chỉ nhà sản xuất  | 
			
			 Số 38 Kor. Moo 9, đường Poochaosamingprai, Samrong Tai, Phrapradaeng, Samutprakarn 10130, Thái Lan  | 
		|
| 
			 Xuất xứ  | 
			
			 Thái Lan  | 
		|
| 
			 Số chứng nhận phê duyệt (TA)  | 
			
			 21KOT/274470  | 
		|
| 
			 Mã kiểu loại  | 
			
			 UCR87GGL-TLUHVN  | 
		|
| 
			 Tiêu chuẩn khí xả  | 
			
			 Euro 5  | 
		|
| 
			 Kích thước tổng thể (D x R x C)  | 
			
			 mm  | 
			
			 4,850 x 1,870 x 1,875  | 
		
| 
			 Chiều dài cơ sở  | 
			
			 mm  | 
			
			 2,855  | 
		
| 
			 Khoảng sáng gầm xe  | 
			
			 mm  | 
			
			 235  | 
		
| 
			 Trọng lượng toàn bộ  | 
			
			 m  | 
			
			 2,800  | 
		
| 
			 Trọng lượng bản thân  | 
			
			 kg  | 
			
			 2,060  | 
		
| 
			 Bán kính quay vòng tối thiểu  | 
			
			 kg  | 
			
			 5.7  | 
		
| 
			 Dung tích thùng nhiên liệu  | 
			
			 Lít  | 
			
			 80  | 
		
| 
			 Số chỗ ngồi  | 
			
			 Người  | 
			
			 07  | 
		
| 
			 Kiểu  | 
			
			 RZ4E-TC  | 
		|
| 
			 Loại  | 
			
			 4 xy lanh thẳng hàng, Động cơ dầu 1.9L,  | 
		|
| 
			 Dung tích xy-lanh  | 
			
			 cc  | 
			
			 1,898  | 
		
| 
			 Công suất cực đại  | 
			
			 PS (KW)/rpm  | 
			
			 150 (110)/3,600  | 
		
| 
			 Mô men xoắn cực đại  | 
			
			 Nm/rpm  | 
			
			 350/1,800-2,600  | 
		
| 
			 Tiêu chuẩn khí thải  | 
			
			 EURO 5  | 
		|
| 
			 Tiêu thụ nhiên liệu  | 
			
			 Trong đô thị  | 
			
			 8.79 Lít/100 km  | 
		
| 
			 Ngoài đô thị  | 
			
			 5.96 Lít/100 km  | 
		|
| 
			 Đường hỗn hợp  | 
			
			 6.99 Lít/100 km  | 
		|
| 
			 Loại  | 
			
			 Số tự động 6 cấp  | 
		|
| 
			 Hệ thống gài cầu  | 
			
			 Gài cầu điện tử  | 
		|
| 
			 Hệ thống treo  | 
			
			 Trước  | 
			
			 Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn  | 
		
| 
			 Sau  | 
			
			 Hệ thống treo liên kết 5 điểm, lò xo xoắn  | 
		|
| 
			 Hệ thống phanh  | 
			
			 Trước  | 
			
			 Đĩa  | 
		
| 
			 Sau  | 
			
			 Đĩa  | 
		|
| 
			 Trợ lực lái  | 
			
			 Thủy lực  | 
		|
| 
			 Mâm xe  | 
			
			 18 inch, Hợp kim nhôm  | 
		|
| 
			 Kích thước lốp xe  | 
			
			 265/60R18  | 
		|
| 
			 Cụm đèn trước  | 
			
			 Bi-LED Projector, tự động bật tắt, tự động căn chỉnh góc chiếu, tích hợp đèn chạy ban ngày LED  | 
		|
| 
			 Đèn sương mù  | 
			
			 Có  | 
		|
| 
			 Đèn chờ dẫn đường  | 
			
			 Có  | 
		|
| 
			 Gương chiếu hậu  | 
			
			 Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ  | 
		|
| 
			 Tự động gạt mưa  | 
			
			 Có  | 
		|
| 
			 Cốp điện  | 
			
			 Có  | 
		|
| 
			 Hệ thống lái  | 
			
			 Loại  | 
			
			 Bọc da, tích hợp phím điều khiển  | 
		
| 
			 Lẫy số  | 
			
			 Có  | 
		|
| 
			 Điều chỉnh  | 
			
			 Điều chỉnh 4 hướng  | 
		|
| 
			 Ghế  | 
			
			 Hàng ghế thứ 1  | 
			
			 Ghế lái chỉnh điện 8 hướng  | 
		
| 
			 Hàng ghế thứ 2  | 
			
			 Gập 60:40, ghế gập, tựa tay trung tâm  | 
		|
| 
			 Hàng ghế thứ 3  | 
			
			 Gập 50:50, ghế gập  | 
		|
| 
			 Vật liệu  | 
			
			 Da cao cấp (Màu nâu)  | 
		|
| 
			 Kính điện  | 
			
			 Tự động nâng & hạ với chức năng chống kẹt phía người lái  | 
		|
| 
			 Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm  | 
			
			 Có  | 
		|
| 
			 Mở cửa thông minh  | 
			
			 Có  | 
		|
| 
			 Khởi động từ xa  | 
			
			 Có  | 
		|
| 
			 Khoá cửa khi rời khỏi xe  | 
			
			 Có  | 
		|
| 
			 Hệ thống ga tự động  | 
			
			 Có / Tự động thích ứng với chức năng Stop & Go  | 
		|
| 
			 Phanh tay điện tử  | 
			
			 Có ( giữ phanh tự động)  | 
		|
| 
			 Hệ thống điều hoà  | 
			
			 Tự động 02 vùng độc lập  | 
		|
| 
			 Cửa gió phía sau  | 
			
			 Có  | 
		|
| 
			 Hệ thống giải trí  | 
			
			 Có  | 
		|
| 
			 Số loa  | 
			
			 08  | 
		|
| 
			 Cổng sạc nhanh USB (5V/2.1A)  | 
			
			 02  | 
		|
| 
			 Ổ cắm điện (220V, 150W)  | 
			
			 Có  | 
		|
| 
			 Túi khí  | 
			
			 06  | 
		|
| 
			 Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)  | 
			
			 Có  | 
		|
| 
			 Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD)  | 
			
			 Có  | 
		|
| 
			 Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)  | 
			
			 Có  | 
		|
| 
			 Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)  | 
			
			 Có  | 
		|
| 
			 Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)  | 
			
			 Có  | 
		|
| 
			 Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)  | 
			
			 Có  | 
		|
| 
			 Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)  | 
			
			 Có  | 
		|
| 
			 Hệ thống phanh thông minh (BOS)  | 
			
			 Có  | 
		|
| 
			 Hệ thống chiếu sáng tự động cường độ cao ( AHB)  | 
			
			 Có  | 
		|
| 
			 Cảm biến áp suất lốp  | 
			
			 Có  | 
		|
| 
			 Hệ thống phanh đa va chạm (MCB  | 
			
			 Có  | 
		|
| 
			 Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang (RCTA)  | 
			
			 Có  | 
		|
| 
			 Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)  | 
			
			 Có  | 
		|
| 
			 Hệ thống giới hạn tốc độ (MSL)  | 
			
			 Có  | 
		|
| 
			 Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW)  | 
			
			 Có  | 
		|
| 
			 Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (FCW)  | 
			
			 Có  | 
		|
| 
			 Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB)  | 
			
			 Có  | 
		|
| 
			 Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (MAM)  | 
			
			 Có  | 
		|
| 
			 Camera lùi  | 
			
			 Có  | 
		|
| 
			 Cảm biến đỗ xe  | 
			
			 Trước & Sau  | 
		|
| 
			 Dây đai an toàn  | 
			
			 Hàng ghế thứ 1  | 
			
			 03 x ERL với bộ căng đai sớm & tự động nới lỏng  | 
		
| 
			 Hàng ghế thứ 2  | 
			
			 03 x ERL  | 
		|
| 
			 Hàng ghế thứ 3  | 
			
			 03 x ERL  | 
		|
| 
			 Khoá cửa tự động  | 
			
			 Có  | 
		|
| 
			 Tự động mở cửa khi túi khí bung  | 
			
			 Có  | 
		|
| 
			 Khoá bảo vệ trẻ em  | 
			
			 Có  | 
		|
                    
                                    
                                                    
                                                    
                                                    
                                                    
                                                    
                                                    
                                                    
                                                    
                                                    
                                                
                                                
                                                
                                                
                                                
                                                
                                                
                                                
                                                
                                                