ISUZU D-MAX (PICK UP) CHINH PHỤC MỌI ĐỊA HÌNH.
Isuzu Dmax 2018 mới bổ sung thêm động cơ dung tích 3.0 lít bên cạnh phiên bản 2.5 lít,để cạnh tranh hiệu quả với các xe bán tải cùng phân khúc. Với mức giá phải chăng và độ bền đã được kiểm chứng, Isuzu D-Max 2018 xứng đáng là đối thủ đáng gờm của các mẫu Pick-up tại Việt Nam.Thế hệ xe tải mới này không chỉ tiên phong đáp ứng theo tiêu chuẩn khí thải Euro 4 thân thiện với môi trường mà còn tối ưu năng suất, giảm tiếng ồn, an toàn và tiết kiệm nhiên liệu.
Công nghệ Blue Power ứng dụng cho động cơ trên xe tải Isuzu thế hệ mới sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội. Với sự cải tiến này, Isuzu đã giúp tối ưu hiệu suất hoạt động cho xe, giảm tiếng ồn đồng thời hạn chế tối đa các chất độc hại trong khí xả.
Cụ thể, động cơ phun dầu điện tử tích hợp công nghệ Blue Power thân thiện với môi trường hơn nhờ kỹ thuật tuần hoàn khí xả EGR cải tiến và bộ xúc tác khí xả DOC. Khi dùng nhiên liệu tương thích, động cơ Euro 4 sẽ giảm thiểu lượng bụi than đến 97% và khí thải NOx& HC giảm 71% so với động cơ Euro 2.
NGOẠI THẤT
MẶT GA LĂNG MỚI
NỘI THẤT /BỘ ĐIỀU KHIỂN ÂM THANH TRÊN TAY LÁI
ĐỘNG CƠ / XÍCH TRUYỀN ĐỘNG
AN TOÀN
I-GRIP PLATFORM
THẢM LÓT SÀN CAO SUPHỤ KIỆN TIỆN ÍCH / PHỤ KIỆN TRANG TRÍ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MÀU XE |
LS1.9L MT 4X2 |
LS PRESTIGE 1.9L AT 4X2 |
LS PRESTIGE 1.9L MT 4X4 |
LS PRESTIGE 3.0L AT 4X4 |
---|---|---|---|---|
BẠC |
Có |
Có |
Có |
Có |
TRẮNG |
Có |
Có |
Có |
Có |
ĐEN |
Có |
Có |
Có |
Có |
XÁM |
Có |
Có |
Có |
Có |
ĐỎ |
Có |
Có |
Có |
Có |
KÍCH THƯỚC |
LS1.9L MT 4X2 |
LS PRESTIGE 1.9L AT 4X2 |
LS PRESTIGE 1.9L MT 4X4 |
LS PRESTIGE 3.0L AT 4X4 |
---|---|---|---|---|
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ (D x R x C) (mm) |
5295 x 1860 x 1785 |
5295 x 1860 x 1795 |
||
CHIỀU DÀI CƠ SỞ (mm) |
3095 |
|||
VỆT BÁNH XE TRƯỚC & SAU (mm) |
1570/1570 |
|||
KHOẢNG SÁNG GẦM XE (mm) |
225 |
235 |
||
BÁN KÍNH VÒNG QUAY TỐI THIỂU (m) |
6.3 |
TRỌNG LƯỢNG |
LS1.9L MT 4X2 |
LS PRESTIGE 1.9L AT 4X2 |
LS PRESTIGE 1.9L MT 4X4 |
LS PRESTIGE 3.0L AT 4X4 |
---|---|---|---|---|
TRỌNG LƯỢNG BẢN THÂN (kg) |
1820 |
1870 |
1940 |
2010 |
TRỌNG LƯỢNG TOÀN BỘ (kg) |
2700 |
2800 |
||
DUNG TÍCH THÙNG NHIÊN LIỆU (Lít) |
76 |
|||
SỐ CHỖ NGỒI (người) |
05 |
ĐỘNG CƠ |
LS1.9L MT 4X2 |
LS PRESTIGE 1.9L AT 4X2 |
LS PRESTIGE 1.9L MT 4X4 |
LS PRESTIGE 3.0L AT 4X4 |
---|---|---|---|---|
KIỂU ĐỘNG CƠ |
RZ4E |
4JJ1-H1 |
||
LOẠI |
4 xy lanh thẳng hàng. Động cơ dầu 1.9L, phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung, tăng áp biến thiên VGS, làm mát khí nạp |
4 xy lanh thẳng hàng, Động cơ dầu 3.0L, phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung, tăng áp biến thiên VGS, làm mát khí nạp |
||
DUNG TÍCH XY LANH (cc) |
1898 |
2999 |
||
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI (kW(PS)/rpm) |
150 (110)/3600 |
177 (130)/3600 |
||
MÔ MEN XOẮN CỰC ĐẠI (Nm(kgm)/rpm) |
350/1800-2600 |
380/1800-2800 |
||
CÔNG THỨC BÁNH XE |
4x2 (Cầu sau) |
4x4 |
||
MÁY PHÁT ĐIỆN |
12V-120A |
|||
TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI |
EURO4 |
HỘP SỐ |
LS1.9L MT 4X2 |
LS PRESTIGE 1.9L AT 4X2 |
LS PRESTIGE 1.9L MT 4X4 |
LS PRESTIGE 3.0L AT 4X4 |
---|---|---|---|---|
LOẠI |
Số sàn 6 cấp |
Số tự động 6 cấp |
Số sàn 6 cấp |
Số tự động 6 cấp |
HỆ THỐNG GÀI CẦU |
- |
- |
Gài cầu điện tử |
KHUNG XE |
LS1.9L MT 4X2 |
LS PRESTIGE 1.9L AT 4X2 |
LS PRESTIGE 1.9L MT 4X4 |
LS PRESTIGE 3.0L AT 4X4 |
---|---|---|---|---|
HỆ THỐNG TREO |
Trước |
Hệ thống treo độc lập dùng đòn kép, lò xò xoắn |
||
Sau |
Là hợp kim bán nguyệt |
|||
HỆ THỐNG PHANH |
Trước |
Đĩa |
||
Sau |
Tang trống |
|||
TRỢ LỰC LÁI |
Thủy lực |
|||
KÍCH THƯỚC LỐP XE |
245/70R16 |
255/60R18 |
||
MÂM XE |
Hợp kim nhôm |
NGOẠI THẤT |
LS1.9L MT 4X2 |
LS PRESTIGE 1.9L AT 4X2 |
LS PRESTIGE 1.9L MT 4X4 |
LS PRESTIGE 3.0L AT 4X4 |
---|---|---|---|---|
CỤM ĐÈN TRƯỚC |
Bi-LED Projector với đèn chạy ban ngày LED (Điều chỉnh độ cao bằng tay) |
|||
ĐÈN SƯƠNG MÙ |
Có (Với viền trang trí màu xám) |
|||
TAY NẮM CỬA NGOÀI |
Mạ crôm |
|||
GA LĂNG |
Màu xám đậm |
|||
THANH TRANG TRÍ THỂ THAO MUI XE |
- |
|||
TRANG TRÍ CỘT CỬA |
Màu đen |
|||
KÍNH CHIẾU HẬU NGOÀI |
Mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh và gập điện |
|||
ĂNG-TEN |
Dạng cột |
|||
TAY NẮM CỬA BỬNG SAU |
Mạ crôm |
|||
BẬC LÊN XUỐNG |
Có |
|||
CẢN SAU |
Mạ crôm |
|||
LÓT SÀN THÙNG XE |
Có |
NỘI THẤT |
LS1.9L MT 4X2 |
LS PRESTIGE 1.9L AT 4X2 |
LS PRESTIGE 1.9L MT 4X4 |
LS PRESTIGE 3.0L AT 4X4 |
|
---|---|---|---|---|---|
TAY LÁI |
Loại |
3 chấu, bọc da, tích hợp phím điều khiển ấm thanh 7 thoại rãnh tay |
|||
Điều chỉnh |
Gật gù |
||||
ỐP TRANG TRÍ ĐỒNG HỒ TÁP LÔ |
PVC |
||||
ĐỒNG HỒ TÁP LÔ |
Màn hình hiển thị đa thông tin, có chức năng nhắc lịch báo dưỡng |
||||
GHẾ NGỒI |
Hàng ghế thứ 1 |
Chỉnh tay |
Ghế người lái chỉnh điện 6 hướng |
||
Hàng ghế thứ 2 |
Gập 60:40, có tựa tay ở giữa |
||||
Chất liệu |
Nĩ (Cao cấp) |
Da (Màu đen) |
|||
TÁP PI CỬA XE |
Ốp PVC ở tay vịn cửa |
||||
HỘC CỬA GIÓ 2 BÊN |
Ốp viền trang trí đen bóng |
||||
TÁP LÔ ĐIỀU KHIỂN CÔNG TẮC CỬA |
Viền trang trí đen bóng |
||||
NẮP HỘC ĐỰNG ĐỒ TIỆN ÍCH TRUNG TÂM |
Ốp PVC |
||||
NẮP HỘC ĐỰNG ĐỒ TIỆN ÍCH PHÍA TRƯỚC |
Ốp PVC/Viền trang trí đen bóng với logo Isuzu D-MAX |
||||
TAY CHỐT MỞ CỬA TRONG |
Mạ crôm |
TIỆN ÍCH |
LS1.9L MT 4X2 |
LS PRESTIGE 1.9L AT 4X2 |
LS PRESTIGE 1.9L MT 4X4 |
LS PRESTIGE 3.0L AT 4X4 |
---|---|---|---|---|
CHÌA KHÓA THÔNG MINH & KHỞI ĐỘNG BẰNG NÚT BẤM |
- |
Có |
||
MỞ CỬA THÔNG MINH |
- |
Có |
||
KHÓA CỬA TỪ XA |
Có |
|||
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA |
Tự động |
|||
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ |
DVD CLARION, Màn hình cảm ứng 6.5", Bluetooth, USB, Định vị Vietmap |
Màn hình cảm ứng 8" CLARION, Bluetooth, USB, Apple CarPlay / Android Auto |
||
SỐ LOA |
06 |
|||
CỔNG USB DÀNH CHO SẠC NHANH (5V/2.1A) |
Có (02) |
|||
CỬA SỔ ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN |
Có (Lên xuống tự động và có chức năng chống kẹt tay ở bên phía người lái) |
|||
Ổ CẮM ĐIỆN (12V, 120W) |
Có (Hộc đựng vật dụng tiện ích phía trước) |
|||
THẢM LÓT SÀN |
Có |
AN TOÀN |
LS1.9L MT 4X2 |
LS PRESTIGE 1.9L AT 4X2 |
LS PRESTIGE 1.9L MT 4X4 |
LS PRESTIGE 3.0L AT 4X4 |
|
---|---|---|---|---|---|
TÚI KHÍ |
02 |
06 |
|||
HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH (ABS) |
Có |
||||
HỆ THỐNG PHÂN BỔ LỰC PHANH ĐIỆN TỬ (EBD) |
Có |
||||
HỆ THỐNG HỖ TRỢ PHANH KHẨN CẤP (BA) |
Có |
||||
HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ (ESC) |
Có |
||||
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO (TCS) |
Có |
||||
HỆ THỐNG HỖ TRỢ KHỞI HÀNH NGANG DỐC (HSA) |
Có |
||||
HỆ THỐNG HỖ TRỢ XUỐNG DỐC (HDC) |
Có |
||||
HỆ THỐNG PHANH THÔNG MINH (BOS) |
Có |
||||
DÂY ĐAI AN TOÀN |
Hàng ghế thứ 1 |
ELR x 2 với bộ căng đai sớm & tự động nới lỏng |
|||
Hàng ghế thứ 2 |
ELR x 3 |
||||
KHÓA CỬA TỰ ĐỘNG THEO TỐC ĐỘ |
Có |
||||
KHÓA CỬA TỰ ĐỘNG MỞ KHI TÚI KHÍ BUNG |
Có |
||||
KHÓA CỬA TRUNG TÂM |
Có |
||||
KHÓA CỬA BẢO VỆ TRẺ EM |
Có (Cửa sau) |
||||
THANH GIA CƯỜNG CỬA XE |
Có (Tất cả các cửa hông) |
ĐỎ ĐAM MÊ /ĐEN HUYỀN ẢO /TRẮNG LỊCH LÃM/ BẠC TINH TẾ/ XÁM PHONG CÁCH
RED SPINEL MICA
BẢN QUYỀN THUỘC VỀ VIETNAM AUTO 2018 ©