ISUZU DMAX 1.9MT (4X4) UTZ 2024
Với thế hệ 2024, ISUZU D-MAX và mu-X luôn chú trọng đến công nghệ hỗ trợ người lái và trang bị các tính năng an toàn như: hệ thống chiếu sáng tự động cường độ cao (AHB) giúp người lái có thể nhìn rõ hơn vào ban đêm mà không làm ảnh hưởng đến các phương tiện đi ngược chiều, hệ thống cảnh báo tiền va chạm (FCW) giúp duy trì khoảng cách an toàn giữa các phương tiện, cũng như để ngăn ngừa và giảm các vụ tai nạn, và còn nhiều tính năng an toàn khác.
Những thay đổi của ISUZU D-MAX và mu-X 2024 là minh chứng cho những nỗ lực không ngừng của ISUZU để mang tới những mẫu xe không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn nâng tầm trải nghiệm phiêu lưu và tôn vinh cá tính người đồng hành.
ISUZU tự tin về chất lượng và mang đến khách hàng sở hữu dòng xe bán tải và SUV ISUZU các chính sách bán hàng & hậu mãi hấp dẫn nhất trong phân khúc, bảo hành 5 năm hoặc 200.000km (tùy điều kiện nào đến trước). Liên lạc hệ thống Đại lý ISUZU gần nhất ngay để nhận nhiều khuyến mãi nhân dịp ra mắt xe D-MAX và mu-X 2024.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE:
Tên nhà sản xuất |
Công ty TNHH Ô Tô Isuzu Thái Lan |
Địa chỉ nhà sản xuất |
Số 38 Kor. Moo 9, đường Poochaosamingprai, Samrong Tai, Phrapradaeng, Samutprakarn 10130, Thái Lan |
Xuất xứ |
Thái Lan |
Số chứng nhận phê duyệt (TA) |
22KOT/238019 |
Mã kiểu loại |
TFS87JDL-TEPHVN |
Tiêu chuẩn khí xả |
Euro 5 |
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
5,270 x 1,870 x 1,785 |
Kích thước lọt lòng thùng xe (D x R x C) |
mm |
1,495 x 1,530 x 490 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3,125 |
Vệt bánh xe trước & sau |
mm |
1,570/1,570 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
235 |
Bán kính vòng quay tối thiểu |
m |
6.1 |
Trọng lượng bản thân |
kg |
1,890 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
2,730 |
Tải trọng cho phép chở |
kg |
515 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
76 |
Số chỗ ngồi |
người |
05 |
Kiểu |
RZ4E – TC |
|
Loại |
4 xy lanh thẳng hàng, động cơ dầu 1.9L, làm mát khí nạp, turbo biến thiên, hệ thống phun nhiên liệu điện tử |
|
Dung tích xy-lanh |
cc |
1,898 |
Công suất cực đại |
Ps KW)/rpm |
150(110)/3,600 |
Mô men xoắn cực đại |
Nm/rpm |
350/1,800~2,600 |
Công thức bánh xe |
4WD |
|
Máy phát điện |
12V-90A |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO 5 |
Loại |
Số sàn 6 cấp |
|
Hệ thống gài cầu |
Có |
|
Khóa vi sai cầu sau |
Có |
|
Hệ thống treo |
Trước |
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn |
Sau |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá |
|
Hệ thống phanh |
Trước |
Đĩa |
Sau |
Tang trống |
|
Trợ lực lái |
Thủy lực |
|
Kích thước lốp xe |
255/65R17 |
|
Mâm xe |
Hợp kim nhôm |
Cụm đèn trước |
Halogen |
||
Đèn sương mù |
Halogen |
||
Tay nắm cửa ngoài |
Màu đen |
||
Kính chiếu hậu |
Chỉnh điện |
||
Ăng-ten |
Dạng cột |
||
Tay nắm cửa bửng sau |
Màu đen |
||
Bậc lên xuống |
– |
||
Cản sau |
Tích hợp 02 bậc |
||
Lót sàn thùng xe |
Có |
||
Vô Lăng |
Nhựa mềm, tích hợp phím điều khiển |
||
Ốp trang trí đồng hồ táp lô |
Nhựa mềm |
||
Đồng hồ táp lô |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
||
Ghế ngồi |
Vật liệu |
Bọc nỉ |
|
Ghế ngồi |
Hàng ghế thứ 1 |
Chỉnh cơ 4 hướng |
|
Hàng ghế thứ 2 |
Tỷ lệ 60:40, ghế gập |
||
Táp pi cửa xe |
Bọc nỉ |
||
Hộc cửa gió 2 bên |
Màu đen |
||
Táp lô điều khiển công tắc cửa |
Màu đen |
||
Nắp hộc đựng đồ tiện ích trung tâm |
– |
||
Nắp hộc đựng đồ tiện ích phía trước |
– |
||
Tay chốt mở cửa trong |
Màu đen |
||
Tính năng đèn chờ dẫn đường |
Có |
||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
– |
||
Mở cửa thông minh |
– |
||
Khởi động từ xa |
– |
||
Cửa sổ điện |
Có |
||
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh cơ |
||
Hệ thống giải trí |
– |
||
Hệ thống loa |
02 |
||
Cổng USB |
– |
||
Ổ cắm điện |
12V – 120W |
||
Thảm lót sàn |
Có |
||
Túi khí |
2 |
||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
||
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
||
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) |
Có |
||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) |
Có |
||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có |
||
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) |
Có |
||
Hệ thống ga tự động |
– |
||
Hệ thống phanh thông minh (BOS) |
– |
||
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
– |
||
Cảnh báo phương tiện cắt ngang (RCTA) |
– |
||
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe |
– |
||
Camera lùi |
– |
||
Ra đa sau |
– |
||
Dây đai an toàn |
Hàng ghế trước |
ELR x 2 với bộ căng đai tự động và nới lỏng |
|
Hàng ghế sau |
ELR x 3 |
||
Khóa cửa trung tâm |
Có |
||
Khóa cửa tự động theo tốc độ |
– |
||
Khóa cửa tự động mở khi túi khí bung |
Có |
||
Khóa cửa bảo vệ trẻ em |
Có (Cửa sau) |