ISUZU FRR90N THÙNG MUI BẠT 860 TRIÊU
Dòng xe tải trung và nặng chuyên chở hàng đường dài Isuzu F-Series mới
Xe có tổng trọng tải cabin xát-xi 11 – 24 tấn tích hợp nhiều điểm cải tiến đáng kể. Những thiết kế khiến khách hàng không hài lòng được Isuzu Việt Nam nghiên cứu để loại bỏ & cải tiến, nhằm đem đến những mẫu xe tiện nghi đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng.
Một số ưu điểm nổi trội được Isuzu trang bị riêng cho dòng xe F-Series: ghế hơi kiểu mới rộng rãi thoải mái hơn (model FVM), Táp-lô dễ quan sát hơn,Khung gầm siêu bền tăng chịu tải cầu trước lên đến 7.500kg và không ri-vê giúp lắp thùng thuận tiện hơn nhiều (model FVR & FVM). Hơn nữa, thanh dẫn động cầu sau mới kiểu V-type giúp truyền động, cân bằng tốt hơn, xe di chuyển an toàn, êm ái hơn(model FVM). Đồng thời thêm một bình hơi giúp tăng lượng khí nén, phanh an toàn hơn (model FVR & FVM)
Ngoài ra, hộp số mới có tỷ số truyền lớn giúp tăng mô-men xoắn và sức kéo.Đây là dòng xe tải đẳng cấp thế giới, độ bền cao, dễ điều khiển nhưng tần suất bảo trì chỉ tương đương các dòng xe tải nhẹ.
Nhãn hiệu : |
ISUZU FRR90NE4-C062 |
Số chứng nhận : |
0136/VAQ09 - 01/18 - 00 |
Ngày cấp : |
07/02/2018 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (có mui) |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty TNHH ôtô ISUZU Việt Nam |
Địa chỉ : |
695 Quang Trung, phường 8, quận Gò Vấp, Tp. HCM |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
4555 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2255 |
kG |
- Cầu sau : |
2300 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
6250 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
11000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
8610 x 2500 x 3260 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
6600 x 2370 x 770/2050 |
mm |
Khoảng cách trục : |
4990 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1790/1660 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
4HK1E4CC |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
5193 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
140 kW/ 2600 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |