ISUZU QLR77FE4 THÙNG MUI PHỦ 1.990 TẤN
Vừa qua, ISUZU Việt Nam đã chính thức giới thiệu thế hệ ISUZU QKR Euro4 hoàn toàn mới với nhiều nâng cấp nổi bật tại TP.Hồ Chí Minh và Hà Nội. Kế thừa và phát triển các ưu thế nổi trội từ phiên bản trước, ISUZU QKR mới được kỳ vọng sẽ tiếp tục trở thành giải pháp vận tải chuyên nghiệp, hiệu quả cho khách hàng tại Việt Nam.
Tại buổi ra mắt, ISUZU Việt Nam đã giới thiệu những nâng cấp toàn diện từ ngoại thất cho đến trang bị nội thất của thế hệxe tải nhẹ ISUZU QKR Euro 4 mới, nổi bật như:
– Thiết kế cabin mới hiện đại hơn, chiều rộng cabin được tăng thêm 115mm mang đến không gian thoải mái hơn cho tài xế.
– Thể tích thùng sau tăng thêm 1m3 (15m3) so với phiên bản trước, tối ưu công suất vận tải hàng hóa.
– Cụm gương chiếu hậu kép mở rộng tầm quan sát cho tài xế, đảm bảo an toàn.
– Trang bị điều hòa 2 chiều chính hãng, chất lượng tiêu chuẩn Nhật Bản.
Isuzu QKR Là dòng sản phẩm tải nhẹ dưới 3 tấn, Giá rẻ của Isuzu Việt Nam phân phối trên Toàn quốc. Hotline: 0909 134 692
Hoặc website: www.vietnamauto.com.vn
Nhãn hiệu : |
ISUZU QKR QLR77FE4/TN-TMB-2T3-22 |
Số chứng nhận : |
0929/VAQ09 - 01/22 - 00 |
Ngày cấp : |
11/07/2022 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (có mui) |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty TNHH ô tô Tín Nghĩa |
Địa chỉ : |
120/3/27 Bis Trần Hưng Đạo, P. Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
2515 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1365 |
kG |
- Cầu sau : |
1150 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
2280 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
4990 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
5490 x 2000 x 2890 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
3600 x 1870 x 735/1890 |
mm |
Khoảng cách trục : |
2765 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1398/1425 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
4JH1E4NC |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
2999 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
77 kW/ 3200 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
7.00 - 15 /7.00 - 15 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |