ISUZU MU-X B7 (2WD) GIÁ 738 TRIỆU
Isuzu Việt Nam đã tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm Isuzu D-MAX và Isuzu mu-X 2019 mới tại Trung tâm thương mại Crescent Mall, Quận 7, TP.HCM. Sự kiện cũng đánh dấu sự trở lại thị trường Việt Nam của cả 2 dòng xe này sau một thời gian bị ảnh hưởng từ Nghị định 116 trong nửa đầu năm nay. Bên cạnh đó, việc giới thiệu Isuzu D-MAX mới cũng góp phần làm cho phân khúc xe bán tải cạnh tranh mạnh mẽ hơn trong 2 tháng gần đây, kể từ khi các đối thủ đều đã lần lượt diện kiến các phiên bản mới gồm Chevrolet Colorado, Toyota Hilux,Mazda BT-50 hay mới nhất Ford Ranger 2018.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
4825 x 1860 x 1855 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2845 |
Vệt bánh xe trước & sau |
mm |
1570/1570 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
220 |
Bánh kính vòng quay tối thiểu |
m |
5.8 |
Trọng lượng bản thân |
kg |
1925 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
2650 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
Lít |
65 |
Số chỗ ngồi |
Người |
07 |
Kiểu |
RZ4E-TC |
|
Loại |
4 xy lanh thẳng hàng, Động cơ dầu 1.9L, |
|
Dung tích xy-lanh |
cc |
1898 |
Công suất cực đại |
PS (KW)/rpm |
150 (110)/3600 |
Mô men xoắn cực đại |
Nm/rpm |
350/1800-2600 |
Công thức bánh xe |
4×2 (Cầu sau) |
|
Máy phát điện |
12V-120A |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO 4 |
|
Loại |
Số sàn 6 cấp |
|
Hệ thống gài cầu |
– |
|
Hệ thống treo |
Trước |
Hệ thống treo độc lập, đòn kép, giảm xóc khí |
Sau |
Hệ thống treo phụ thuộc dùng liên kết 5 điểm, giảm xóc khí |
|
Hệ thống phanh |
Trước |
Đĩa |
Sau |
Đĩa |
|
Trợ lực lái |
Thủy lực |
|
Kích thước lốp xe |
245/70R16 |
|
Mâm xe |
Hợp kim nhôm |
|
NGOẠI THẤT |
||
Cụm đèn trước |
|
Bi-LED Projector (Tự động điều chỉnh độ cao) tích hợp đèn chạy ban ngày LED |
Đèn sương mù |
|
Có (Với viền trang trí mạ crôm) |
Tay nắm cửa ngoài |
|
Mạ crôm |
Ga lăng |
|
Mạ crôm |
Thanh trang trí thể thao mui xe |
|
Có |
Trang trí cột cửa |
|
Màu Đen |
Kính chiếu hậu ngoài |
|
Mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh và gập điện |
Ăng-ten |
|
Dạng đuôi cá |
Bậc lên xuống |
|
Có |
Cánh hướng gió sau |
|
Không |
NỘI THẤT |
||
Tay lái |
Loại |
Bọc da, 3 chấu |
Điều chỉnh |
Gật gù |
|
Đỉnh đồng hồ táp lô |
|
Ốp PVC |
Đồng hồ táp lô |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin, có chức năng nhắc lịch bảo dưỡng |
Hộc cửa gió 2 bên |
|
Ốp viền trang trí đen bóng |
Nút điều chỉnh hướng gió điều hòa |
|
Mạ crôm |
Ghế ngồi |
Hàng ghế thứ 1 |
Ghế người lái chỉnh điện 6 hướng |
Hàng ghế thứ 2 |
Gập 60:40, có tựa tay ở giữa và ngăn để ly |
|
Hàng ghế thứ 3 |
Gập 50:50, có tựa tay 2 bên |
|
Chất liệu |
Da (Màu Beige) |
|
Táp pi cửa xe |
|
Ốp da (Màu Beige) / Viền trang trí vân gỗ |
Táp lô điều khiển công tắc cửa xe |
|
Viền trang trí đen bóng |
Cần số tự động |
|
– |
Mặt ốp cần số tự động |
|
– |
Nút nhả phanh tay |
|
Mạ crôm |
Nắp hộc đựng vật dụng tiện ích trung tâm |
|
Ốp PVC (Màu Beige) |
Nắp hộc đựng vật dụng tiện ích phía trước |
|
Ốp PVC / Viền vân gỗ với logo Isuzu mu-X |
Tay chốt mở cửa trong |
|
Mạ crôm |
TIÊN ÍCH |
||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
|
– |
Mở cửa thông minh |
|
– |
Khóa cửa từ xa |
|
Có |
Hệ thống điều hòa |
|
Chỉnh tay |
Hệ thống giải trí |
|
DVD, Màn hình cảm ứng |
Số loa |
|
06 |
Cổng USB dành cho sạc (5V/2.1A) |
|
Có (02) |
Màn hình ốp trần cho hàng ghế thứ 2 |
|
– |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
Có (Lên xuống tự động và có chức năng chống kẹt tay ở bên phía người lái) |
Ổ cắm điện (12V, 120W) |
|
Có (Hộc đựng vật dụng tiện ích & khoang hành lý) |
Thảm lót sàn |
|
Có |
AN TOÀN |
||
Túi khí |
|
02 |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) |
|
Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
|
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) |
|
– |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) |
|
– |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) |
|
– |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) |
|
– |
Hệ thống phanh thông minh (BOS) |
|
Có |
Camera lùi |
|
– |
Dây đai an toàn |
Hàng ghế thứ 1 |
ELR x 3 với bộ căng đai sớm & tự động nới lỏng |
Hàng ghế thứ 2 |
ELR x 3 |
|
Hàng ghế thứ 3 |
ELR x 2 |
|
Khóa cửa tự động theo tốc độ |
|
Có |
Khóa cửa tự động mở khi túi khí bung |
|
Có |
Khóa cửa trung tâm |
|
Có |
Khóa cửa bảo vệ trẻ em |
|
Có (Cửa sau) |
Thanh gia cường cửa xe |
|
Có (Tất cả các cửa hông) |
MÀU XE |
||
Trắng |
|
Có |
Bạc |
|
Có |