ISUZU MUX B7-2024
Isuzu MU-X là mẫu xe SUV 7 chỗ có giá bán tốt nhất trong phân khúc tại Việt Nam. Bước sang thế hệ 2024, Isuzu MU-X đã được nâng cấp tổng thể từ ngoại thất đến trang bị an toàn, hứa hẹn tạo nên một luồng gió mới trong phân khúc xe SUV 7 chỗ tại Việt Nam.
Isuzu mu-X 2024 sở hữu thiết kế hoàn toàn khác biệt so với mô hình cũ. Hệ thống khung gầm, hệ thống treo của xe đều được tinh chỉnh để trở cứng cáp, tăng khả năng chịu lực hơn 23%, giúp vận hành êm ái, ổn định và an toàn hơn.
Các thông số kích thước của All New Isuzu mu-X cũng có sự thay đổi với số đo dài x rộng x cao lần lượt là 4.850 x 1.870 x 1.870 (mm), tức dài hơn 25 mm, rộng hơn 10 mm so với bản tiền nhiệm. Chiều dài cơ sở đạt 2.855 mm, tăng 10 mm. Khoảng sáng gầm 230 mm trên bản Mux B7 và 235 mm ở 3 bản: Mux B7 Plus, Mux 1.9 AT Prestige (4x2), Mux 1.9 AT Premium (4x4).
KHÁM PHÁ THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên nhà sản xuất |
Công ty TNHH Ô Tô Isuzu Thái Lan |
Địa chỉ nhà sản xuất |
Số 38 Kor. Moo 9, đường Poochaosamingprai, Samrong Tai, Phrapradaeng, Samutprakarn 10130, Thái Lan |
Xuất xứ |
Thái Lan |
Số chứng nhận phê duyệt (TA) |
21KOT/276582 |
Mã kiểu loại |
UCR87GGL-RLUHVN |
Tiêu chuẩn khí xả |
Euro 5 |
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
4,850 x 1,870 x 1,870 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2,855 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
230 |
Trọng lượng toàn bộ |
m |
2,700 |
Trọng lượng bản thân |
kg |
1,935 |
Bán kính quay vòng tối thiểu |
kg |
5.7 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
Lít |
80 |
Số chỗ ngồi |
Người |
07 |
Kiểu |
RZ4E-TC |
|
Loại |
4 xy lanh thẳng hàng, Động cơ dầu 1.9L, |
|
Dung tích xy-lanh |
cc |
1898 |
Công suất cực đại |
PS (KW)/rpm |
150 (110)/3,600 |
Mô men xoắn cực đại |
Nm/rpm |
350/1,800-2,600 |
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO 5 |
|
Công thức bánh xe |
RWD |
|
Tiêu thụ nhiên liệu |
Kết hợp |
6.93 Lít/100 km |
Trong đô thị |
8.49 Lít/100 km |
|
Ngoài đô thị |
6 Lít/100 km |
Loại |
Số sàn 6 cấp |
Hệ thống gài cầu |
– |
Hệ thống treo |
Trước |
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn |
Sau |
Hệ thống treo 5 liên kết, lò xo xoắn |
|
Hệ thống phanh |
Trước |
Đĩa |
Sau |
Đĩa |
|
Trợ lực lái |
Thủy lực |
|
Mâm xe |
17 inch, Hợp kim nhôm |
|
Kích thước lốp xe |
255/65R17 |
Cụm đèn trước |
Bi-LED Projector (căn chỉnh góc chiếu thủ công), tích hợp đèn chạy ban ngày LED |
Đèn sương mù |
Có |
Đèn chờ dẫn đường |
Có |
Gương chiếu hậu |
Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Tự động gạt mưa |
– |
Cốp điện |
– |
Hệ thống lái |
Loại |
Bọc da, tích hợp phím điều khiển |
Lẫy số |
– |
|
Điều chỉnh |
Điều chỉnh 4 hướng |
|
Ghế |
Hàng ghế thứ 1 |
Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng |
Hàng ghế thứ 2 |
Tỷ lệ 60:40, ghế gập, tựa tay trung tâm |
|
Hàng ghế thứ 3 |
Tỷ lệ 50:50, ghế gập |
|
Vật liệu |
Da cao cấp (Màu nâu) |
|
Kính điện |
Tự động nâng & hạ với chức năng chống kẹt phía người lái |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
– |
Mở cửa thông minh |
– |
Khởi động từ xa |
– |
Khoá cửa khi rời khỏi xe |
– |
Hệ thống ga tự động |
Có |
Phanh tay điện tử |
Có ( giữ phanh tự động) |
Hệ thống điều hoà |
Thủ công |
Cửa gió phía sau |
Có |
Hệ thống giải trí |
– |
Số loa |
06 |
Cổng sạc nhanh USB (5V/2.1A) |
02 |
Ổ cắm điện (220V, 150W) |
Có |
Túi khí |
02 |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
|
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
|
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) |
Có |
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) |
Có |
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có |
|
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) |
Có |
|
Hệ thống phanh thông minh (BOS) |
Có |
|
Hệ thống chiếu sáng tự động cường độ cao ( AHB) |
– |
|
Cảm biến áp suất lốp |
– |
|
Hệ thống phanh đa va chạm (MCB |
– |
|
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang (RCTA) |
– |
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
– |
|
Hệ thống giới hạn tốc độ (MSL) |
– |
|
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW) |
– |
|
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (FCW) |
– |
|
Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) |
– |
|
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (MAM) |
– |
|
Camera lùi |
Có |
|
Cảm biến đỗ xe |
– |
|
Dây đai an toàn |
Hàng ghế thứ 1 |
02 x ERL với bộ căng đai sớm & tự động nới lỏng |
Hàng ghế thứ 2 |
03 x ERL |
|
Hàng ghế thứ 3 |
02 x ERL |
|
Khoá cửa tự động |
Có |
|
Tự động mở cửa khi túi khí bung |
Có |
|
Khoá bảo vệ trẻ em |
Có |
Hình ảnh & thông số kỹ thuật có thể khác so với thực tế và có thể thay đổi mà không báo trước
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT: 900.000.000 VNĐ (Giá đã bao gồm VAT)
Liên Hệ Hotline đặt hàng: 0909.134.692 - Văn Phòng Isuzu tại Miền Nam.