XE XITEC CHỞ CÁM CP (15.5 TẤN)
GIỚI THIỆU VỀ XE BỒN CHỞ CÁM CP ISUZU FVM34T 27 KHỐI:
Xe Bồn (xitec) chở cám thức ăn gia súc là loại phương tiện vận tải có cơ cấu nhập - xả giúp nhập xả hàng nhanh chóng; Xe chở được hàng chục tấn cám mỗi lần vận chuyển giảm chi phí đi lại. Xe bồn (xitec) chở cám là phương tiện không thể thiếu khi phân phối hàng hóa của nhà sản xuất, Các đại lý thức ăn chăn nuôi và các trang trại quy mô lớn tự cấp.
Xe Bồn (xitec) chở thức ăn gia súc chuyên chở thức ăn dạng bột như: Cám, bột bắp, bộ mì,... Bồn được đóng trên nền xe nhập khẩu hoàn toàn mới của Isuzu FVM với khối lượng chuyên chở lên đến 27 khối.
Hiện tại chúng tôi đang sản xuất và cung cấp cho các nhà phan phối lớn như: Công Ty Chăn nuôi Việt Nam (CP), Cargill, Doloco...
Bồn ( Xitec) chở thức ăn gia súc gồm 2 loại chính: Bồn thép hoặc hợp kim nhôm với 2 cơ cấu nhập xả là bồn khí nén hoặc bồn vận hành theo cơ cấu trục Vít.
Tham khảo qua:
website nhà máy: http://www.vietnamauto.com.vn
Web kinh doanh xe Isuzu : http://www.isuzu-vietnam.com
Website Order sản phẩm: http://www.teracovietnam.com
Hotline: 0909 13 46 92
THÔNG SỐ KỸ KỸ THUẬT CHI TIẾT:
Nhãn hiệu : |
ISUZU FVM34T/TACN |
Số chứng nhận : |
0124/VAQ09 - 01/20 - 00 |
Ngày cấp : |
23/01/2020 |
Loại phương tiện : |
Ô tô chở thức ăn chăn nuôi |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty TNHH ô tô Isuzu Việt Nam |
Địa chỉ : |
695 Quang Trung, Phường 8, Quận Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
8305 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3265 |
kG |
- Cầu sau : |
5150 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
15500 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
10300 x 2500 x 3820 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
6900 x 2400 x 1980/1100 |
mm |
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
1970/1845 |
mm |
Số trục : |
3 |
|
Công thức bánh xe : |
6 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
6HK1-TCS |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
7790 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
206 kW/ 2400 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
11.00 R20 /11.00 R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Thùng chứa thức ăn chăn nuôi (thể tích 27 m3, khối lượng riêng 570 kg/m3) và cơ cấu xả thức ăn chăn nuôi kiểu băng tải trục vít; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |